Có 2 kết quả:
慢慢來 màn màn lái ㄇㄢˋ ㄇㄢˋ ㄌㄞˊ • 慢慢来 màn màn lái ㄇㄢˋ ㄇㄢˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) take your time
(2) take it easy
(2) take it easy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) take your time
(2) take it easy
(2) take it easy
Bình luận 0