Có 2 kết quả:

慢慢來 màn màn lái ㄇㄢˋ ㄇㄢˋ ㄌㄞˊ慢慢来 màn màn lái ㄇㄢˋ ㄇㄢˋ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) take your time
(2) take it easy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) take your time
(2) take it easy

Bình luận 0